Nhà Cung Cấp Encoder VietNam

 

Thông số kỹ thuật
Encoder GXMMW.A20, cấp điện áp: 10-30VDC, độ phân giải: đơn vòng 13 bit, đa vòng 16 bit, profibus: DPV0, Baumer
Encoder tương đối, 385420-57, ERN420 2048, 2048 xung, 5-30VDC, Heidenhain
Encoder tương đối, CXGA 58B-10-1218-CN-PB-A0-RC5, 10-30VDC, EnDra
Encoder tương đối, DFS60B-S4CA02048, Sick
Encoder tương đối, DFS60B-S4CL01250, 10-32VDC, 1250ppr, Sick
Encoder tương đối, DFS60B-THCM02048, Part no: 1051128, 2048ppr, 10-32VDC, Sick
Encoder tương đối, E6B2-CWZ6C, 1024ppr, Omron
Encoder tương đối, E6B2-CWZ6C, 600ppr, 5-24VDC, Omron
Encoder tương đối, EI90P25-H6PR-1024, 1024ppr, 10-30VDC, Nanchang
Encoder tương đối, EN53SC1 HR 02048 05V D12.7 M05 SWC, 2048ppr, 9-30VDC, Givi Misure
Encoder tương đối, ENC-360-A-M-2, 360ppr, ESTUN
Encoder tương đối, HOG 10 DN 1024 I, 1024ppr, 9-30VDC, kèm theo Mechanical speed switch: FSL, 900rpm, IP66, Baumer
Encoder tương đối, HOG 10 DN, 1024ppr, 9-30VDC, HTL, Baumer
Encoder tương đối, HOG 86 TP6 DN 1024 I, 9-30VDC, Baumer
Encoder tương đối, HOG10 DN, SN: 700003061449, 2048ppr, Baumer
Encoder tương đối, HOG9 DN 1024 I, 1024ppr, 9-30VDC, Baumer
Encoder tương đối, HTB1024B1/108.108.805/J-8A2, Part no S/N: QZ0817113085 A, 1024ppr, Yumeng
Encoder tương đối, HTB1024B1/108.805/J-S8A2, 1024ppr, Yumeng
Encoder tương đối, OG73 UN, Part no: 13642693, 1024ppr, Baumer
Encoder tương đối, RHI 503, Part no: 516210-04, 1024ppr, 9-30VDC, HTL, LEINE LINDE
Encoder tương đối, RHI 593, Part no 809813-01, 1024ppr, LEINE LINDE
Encoder tương đối, RHI 593, Part no: 738570-01, 1024ppr, LEINE LINDE
Encoder tương đối, RHI 594, Part no 747944-02, 2048ppr, LEINE LINDE
Encoder tương đối, RHI 594, Part No: 747944-01, 9-30VDC, 1024ppr, LeineLinde
Encoder tương đối, RHI58N-0AAK1R61N-01024, 1024ppr, 10-30VDC, Pepperl+fuchs
Encoder tuơng đối, RHI58N-0AAK1R61N-02048, 1024ppr, 10-30VDC, Pepperl+fuchs
Encoder tương đối, RSI 503, Part no 531890-03, 2048ppr, LEINE LINDE
Encoder tương đối, RVI58L-011K2A6XN0496, Part no: 263625, 4096ppr, 10-30VDC, Pepperl Fuchs
Encoder tuơng đối, RVI58N-011K1A61N-01024, 1024ppr, 10-30VDC, Pepperl+fuchs
Encoder tương đối, RVI58N-011K1R61N-01024, Input:10-30VDC, 1024ppr, Pepperl-fuchs
Encoder tương đối, THI58N-0TAK0R6TN-01024, 4.75-30VDC, Pepperl+Fuchs
Encoder tương đối, TRD-NH1024-RZ, 1024ppr, Koyo
Encoder tương đối, XHD 865168394, 4096ppr, HCHTL, 9-30VDC, LEINE LINDE
Encoder tương đối, XHI 850009556, Part no 729798-01, 1024ppr, LEINE LINDE
Encoder tương đối, XHI 861108276, part no: 1220572-01, 1250ppr, LEINE LINDE
Encoder tương đối, XHI 861108556, Part no: 750724-02, 1024ppr, LEINE LINDE
Encoder tương đối, XHI 861900220, Part no: 729798-01, 1024ppr, LEINE LINDE
Encoder tương đối, XHI 861900220, Part no: 729798-02, 2048ppr, LEINE LINDE
Encoder tương đối, XSI 850, Part No: 820827-01, 1024ppr, 9-30VDC, LINDE LINDE
Encoder tương đối, XSI 850009556, Part no 750701-02, 1024ppr, LEINE LINDE
Encoder tương đối, ZKT-D100BH30-102.4BM-G8-30F, 1024ppr, New Changchun Yu Heng Yuan
 
Encoder tuyệt đối (thiết bị đếm vòng quay), hãng Hubner, model AMP 41K- 1315, dùng cho thiết bị lò thổi của nhà máy luyện thép, hàng mới 100%
Encoder tuyết đối, 8.5883.0424.G322.S010, 10-30VDC, singleturn: 13bit, multiturn: 12bit, kiểu kết nối M23x12 chân, Kubler
Encoder tuyệt đối, A3M60B-S4P Sales Kit 03, Part no: 1052513, code: 0.915308.K, Profibus, Sick
Encoder tuyệt đối, AFM60A-S4NB018x12, Part no: 1059039, 10-30VDC, 18x12bit, Profibus, Sick
Encoder tuyệt đối, AFM60B-BHAA004096, Part no: 1054924, 4096ppr, 4.5-32VDC, Sick
Encoder tuyệt đối, AFS60B-S4AA004096, SSI, 4.5-32VDC, 12bit, Gray, kết nối M23, 12pin, Sick
Encoder tuyệt đối, AMG81 P29 Z0, IP 55, 9-30VDC, singleturn: 13bit, multiturn: 16bit, class: 2, profibus 29bit, Baumer
Encoder tuyệt đối, ATD 2A A 4 Y 7 16U IS D2SR12 S 12 IP65 002, 4-20mA, 10-30VDC, 16bit, multiturn, đi kèm đầu giắc M23-S2BG12 parnumber: 11070180, Baumer
Encoder tuyệt đối, ATD 2A A 4 Y 7 360A IS D2SR12 S 12 IP6 002, 4-20mA, 10-30VDC, 16bit, singleturn, đi kèm đầu giắc M23-S2BG12 parnumber: 11070180, Baumer
Encoder tuyệt đối, ATM60-A1A0-K19, 10-30VDC, singleturn: 12bit, multiturn: 13bit, SSI-Gray, Sick
Encoder tuyệt đối, AV1Y ROQ42451303S17-58, ID: 631 702-82, 10-30VDC, SEW
Encoder tuyệt đối, BMMH 58S1G24C12/13QBA, SSI, 9-30VDC, 12/13bit, multiturn, đi kèm đầu giắc M23-S2BG12 part number: 11070180, Baumer
Encoder tuyệt đối, BMMV 58K5G24C12/13H05, Baumer
Encoder tuyệt đối, FVM58N-011K2R3BN-1213, 10-30VDC, 25bit, Pepperl + Fuchs
Encoder tuyệt đối, FVM58N-011K2R3GN-1213, Pepperl-Fuchs
Encoder tuyệt đối, GAX60 R13/12 E10LB, Id. No: 5.029.002319FAA002 V1.0, Spec: 9600, 10~30 Vdc, Shanghai Gemple
Encoder tuyệt đối, GXMMW.A203P32, IP 65, 10-30VDC, singleturn: 13bit, multiturn: 16bit, profibus, DP V1 31, Baumer
Encoder tuyệt đối, GXMMW.A203P33, 10-30VDC, Profibus-DP, Baumer
Encoder tuyệt đối, ISA 608, Part no 809645-01, 25 bit, Profibus, LEINE LINDE
Encoder tuyệt đối, Mod.AM5803B.13/4096/CB-12/RL2, Yumeng
Encoder tuyệt đối, NAR625, 4-20mA, 10-30VDC, 12bit, IP67, kẹp mặt bích trục đường kính 10mm, dài 20mm, SMC
Encoder tuyệt đối, OER420-1, 9-36VDC, Spohn+Burkhardt
Encoder tuyệt đối, PSM58N-F1AAGR0BN-1213, 10-30VDC, singleturn: 12bit, multiturn 14bit, Pepperl+fuchs
Encoder tuyệt đối, PVM58N-011AGR0BN-1213, 25 bit, 10-30VDC, Pepperl + Fuchs