Schaffner Vietnam

Lê Quốc Hoàng | Mr. |
| Sales Deparment |
======================

| Cellphone |

| 0911.77.19.19 |

| 0963.08.15.17 |                  

| Email |

hoang@pitesco.com

| Skype |

Live: hoang_240

Cầu dao cắt tải, HUH1-630/3, 315A, 400VAC, 13kA/s, Huyu Huyu
Biến áp đo lường trung áp, FDGE8-1.7/11/√3-1, 11√3/0.1/√3/0.1/3, 1700kVar Heag
Biến áp đo lường trung áp, JDZ11-10A, 10kV, 10/ 0.1 /0.11, 0.5/6P, 30/500VA, Dalian Dalian
Biến áp đo lường trung áp, JDZ18-10A, 10kV, 10/0.11, 0.5, 60VA, Dalian North Instrument Transformer Dalian
Biến áp đo lường trung áp, JDZ9-35Q, 35kV, 35/0.11, 0.5, 60VA, Dalian North Instrument Transformer Dalian
Biến áp đo lường trung áp, JDZX9-10, 10kV, 10/√3 / 0.1/√3 / 0.1/3 Dalian
Biến áp đo lường trung áp, JDZX9-35BG, 35kV, 35/√3/0.11/√3/0.11/√3/0.11/√3, 0.2/0.5/3P, 40/60/100VA, Dalian North Instrument Transformer Dalian
Biến áp đo lường trung áp, JDZX9-35Q, 35kV, 35/√3 / 0.1/√3 / 0.1/3 Dalian
Biến áp đo lường trung áp, REL-10 10/√3/0.1/√3/0.1/3 0.5/3P 50/100VA Dalian
Biến áp đo lường trung áp, REL-10 10/√3/0.1/√3/0.1/√3 0.5/3P 45/45VA Dalian
Biến dòng đo lường thứ tự không, ZD-LJK100, 10kV, 100/1A, 10P5, 2.5VA Dalian
Biến dòng đo lương thứ tự không, DJ-LJK240, 10kV, 100/1A, 10P5, 2.5VA Dalian
Biến dòng đo lường thứ tự không, KW-LJK200, 10kV, 200/5A, 10P10 Dalian
Biến dòng đo lường thứ tự không, LXK-120, 10kV, 50/1A, 2.5VA Dalian
Biến dòng đo lường thứ tự không, KW-LJK200, 3kV, 100/5A, 10P10 Dalian
Biến dòng đo lường thứ tự không, LXK240, 10kV, 50/1A, 2.5VA Dalian
Biến dòng đo lường thứ tự không, LXK-100, 10kV, 100/1A, 10P5, 2.5VA Dalian
Biến dòng đo lường thứ tự không, LXK-160, 10kV, 300/5A, 2.5VA Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LZZBJ9-10, 3kV, 1500/5A, 0.5/5P20 Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LZZBJ9-10, 10kV, 2000/5A, 0.5/5P20 Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LZZBJ9-10, 10kV, 2000/5A, 0.5/5P20 Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LZZBJ9-12, 100/5A, 0.5/5P20, 10/20VA Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LZZBJ9-10, 3kV, 150/5A, 0.5/5P20 Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LZZBJ9-12, 200/5A, 0.5/5P20 10/20VA Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LZZBJ9-10, 10kV, 200/5A, 0.5/5P20 Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LZZBJ9-12, 2000/5A, 0.5/5P10, 10/20VA Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LZZBJ9-10, 10kV, 250/5A, 0.5/5P20 Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LZZBJ9-10, 10kV, 300/5A, 0.5/5P20 Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LZZBJ9-10, 10kV, 40/5A, 0.5/5P20 Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LZZBJ9-12, 800/5A, 0.5/5P20, 10/20VA Dalian
Biến dòng đo lường thứ tự không, LJ-Ф120, 50/1, 5VA, 10P5, Dalian Dalian
Biến dòng đo lường thứ tự không, LJ-Ф180, 50/1, 5VA, 10P5, Dalian Dalian
Biến dòng đo lường thứ tự không, LJ-Ф400, 50/1, 5VA, 10P5, Dalian Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LMZB-10Q/5, 6000/5A, 0.5/5P20/5P20, 50/40/40VA, Dalian North Instrument Transformer Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LZZB9-35D, 1500/1A, 5P20/5P20/0.5/0.2S, 30/30/30/20VA, Dalian North Instrument Transformer Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LZZB9-35D, 1500/5A, 5P20/5P20/0.5/0.2S, 30/30/30/20VA, Dalian North Instrument Transformer Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LZZBJ9-10B, 10kV, 75/5A, 0.5/5P20 Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LZZBJ9-10C2Q/3, 2000/5A, 5P20/5P20/0.2S, 20/20/15VA, Dalian North Instrument Transformer Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LZZBJ9-12, 600/5A, 0.5/5P10, 10/20VA Dalian
Biến dòng đo lường trung áp, LMZB-10Q/5, 6000/5A, 0.2S/5P20/5P20, 30/40/40VA, Dalian North Instrument Transformer Dalian
Biến dòng hạ thế, BH-0.66 80x50, 4000/5A, cấp chính xác 0.5, 30VA, Shuzi Chint
Biến dòng hạ thế, BH-0.66 80x50, 4000/5A, cấp chính xác 0.5, 30VA, Shuzi Chint
Biến dòng hạ thế, BH-0.66/120II, 4000/5A, cấp chính xác 0.5, 40VA Chint
Biến dòng hạ thế, BH-0.66/80II, 2000/5A, cấp chính xác 0.5, 20VA Chint
Biến dòng hạ thế, HDC213 100A/5V, 100A Chint
Biến dòng hạ thế, HDC213 100A/5V, 100A Chint
Biến trở WXD3, 1kohm, 2W Bochen
Biến trở, WDD35D-8T, 5kohm±15% Omter-tyxn
Biến trở, WDD35S3-1K, 1kohm Omter-tyxn
Biến trở, WDJ36-F, 5kOhm ±5% Omter-tyxn
Biến trở, WDJ36-IV, 1kOhm, Tianchen Lirui Beijing Omter-tyxn
Biến trở, WDJ36-IV, 1kOhm, Tianchen Lirui Beijing Omter-tyxn
Bộ bảo vệ quá điện áp, KC500D-9Z, 5A, 5VA-100VA, Kaichpower Kaichpower
Bộ bảo vệ quá điện áp, WZK-10 kronenberg-gmbh
Bộ cảm ứng điện áp, CG-12/130A1-106, Huaandianq  Huaandianq
Bộ chỉnh lưu, P4R, input: 250-440VAC, output: 112-197VDC, 1.5A  
Bộ chuyển đổi nguồn tự động ATS, UF-LTS32-1P, 50Hz, 32A, Emerson Emerson
Bộ chuyển đổi tín hiệu điện áp, CSP111_B_1500, 24VDC, Input 1500VAC, Output 10VAC, SISTEM POWER Sistempower
Bộ chuyển đổi tín hiệu điện áp, CV 3-2000, 32mA, Input 2000VAC, Output 10VAC, Lem Lem
Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng điện-dòng điện, HLG/FA/S1/D, 1-input: 4-20mA, 2-output: 4-20mA, nguồn cấp: 20-30VDC Meanwell
Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng điện-dòng điện, NPPD-CM11D, Input 4-20mA, Output 4-20mA, 18-32VDC, Newpwr Newpwr
Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng điện-điện áp, SST3-AD1T-55V4B, Input: 0-10A AC, Output: 0-10VDC, nguồn cấp: 220VAC, 50Hz, Zhongchen Newpwr
Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng điện-dòng điện, TM6041-PA, Input 4-20mA, Output 4-20mA, 20-30VDC Newpwr
Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng điện-dòng điện, TM6041-PA, Input 4-20mA, Output 4-20mA, 20-30VDC Newpwr
Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng điện-dòng điện, TM6041-PA, Input 4-20mA, Output 4-20mA, 20-30VDC Newpwr
Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng điện-dòng điện, TM6051-AA, Input 4-20mA, Output 4-20mA, 20-30VDC Newpwr
Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng điện-dòng điện, WS1552, input: 4-20mA, output: 4-20mA, nguồn cấp 24VDC, Wisdom Newpwr
Bộ chuyển đổi dòng điện-dòng điện, XM35A, Input: 0-5A, Output: 4-20mA, 220VAC Newpwr
Bộ chuyển đổi giao tiếp hai chiều, ND-BD02, 24VDC, 3W, chuyển đổi giao thức RS422 sang TTL Newpwr
Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ-dòng điện, LW-6917, Input: 0-350Ohm, Output: 4-20mA, 24VDC, Pt 100, -50 đến 300 độ C Newpwr
Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ-dòng điện, LW-6917, Input: 0-350Ohm, Output: 4-20mA, 24VDC, Pt 100, -50 đến 300 độ C Newpwr
Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ-dòng điện, NPWD-C1D.RTD, input PT100, -50 đến 150 độ C, output 4-20mA, 24VDC, Newpwr Newpwr
Bộ chuyển đổi quang điện, Fiberoptic IEEE C37.94-G.703 E1, Multiplexer Fibersystem
Bộ chuyển đổi tín hiệu độ rung-dòng điện, 1700-DR-1708, U<(><<)> 26.6VDC, Ii<(><<)> 138mA, Pi <(><<)>0.824W, Ci =70nF, Li=0.2mH  
Bộ chuyển đổi tín hiệu, KFD2-SR2-EX1.W, 24VDC, 0.9W, Pepperl & Fuchs Pepperl & Fuchs
Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ và dòng điện, PR-4116, Input: TC-RTD, Ouput: 4-20mA, PR Electronics PR Electronics
Bộ chuyển đổi và cách ly tín hiệu, NPEXA-C5211, 1-input, 2-output contact, 18-32VDC, NewPwr  NewPwr
Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng điện-dòng điện, NPEXB-CM31, input 4-20mA, output 4-20mA, 24VDC  NewPwr
Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ-dòng điện, Pt-MU, Input: PT100, Output: 4-20mA/2-10VDC, 220VAC, -20 đến +140 độ C, Messko Messko
Bộ chuyển mạch MR2000 CS5208-20190319, 2 cổng Ethernet, 8 cổng Serial, AREED  
Bộ đánh lửa, XDH-20B, 220VAC, 20J, Xuzhou Kerong Environmental Resources  
Bộ điều khiển đầu đốt, LM BCU560/65/80 Y/WF0, 200-230VAC, -20 đến 60 độ C, 50/60Hz, Krom Schroder Kromschroeder
Bộ điều khiển động cơ quạt, BMC20-02A9, 6A, 220VAC, 50/60Hz  
Bộ điều khiển động cơ, 41391-454-01-B1FX-FRN 6.008, Allen-Bradley Allen-Bradley
Bộ điều khiển kích từ, GEX-2000A, Beijing Kedianyiheng electric Beijing Kedianyiheng electric
Bộ điều khiển mức, D-NR 98, 6A, 250VAC, 1SPDT, Zimmer Zimmer
Bộ điều khiển nhiệt độ, MTB-72, 90-260VAC, Maxwell Maxwell
Bộ điều khiển nhiệt độ, ZH-ZK11A, Input: 220VAC, Output: 4-20mA, 90-260VAC, 50/60Hz, 0 đến 400 độ C, HC Yangzhong Guancheng HC Yangzhong Guancheng
Bộ điều khiển Servo, BGC D-6511, 24VDC C-bmc
Bộ giám sát ắc quy, YD-XJ800-12 Gdyt
Bộ giám sát ắc quy, YD-XJ800-12 Gdyt
Bộ giám sát điện áp, XDDCXJ-55, XinXiang Xindian Electric  
Bộ giám sát nhiệt độ, LSP-HD 10, Part no 804817, 600 đến 1400 độ C, AMETEK AMETEK
Bộ giám sát tuabin, Bently Navada 3500, gồm: Rack, module nguồn, module giao diện dữ liệu, module rơ le, module giám sát độ rung và dịch trục, module giám sát giãn nỡ nhiệt, module giám sát vượt tốc, module đo tốc độ, module truyền thông, Bently Navada Bently Navada
Đồng hồ hiển thị tín hiệu, 751AM4NABC, Input: 4-20mA, LCD, Rosemount Rosemount
Emerson
Bộ hiển thị trạng thái đóng cắt, KWCK-1, 220/110VAC ±10%, 50Hz, 220/110VDC  
Bộ làm mát khí, AEGK01, 230VAC, 134-A, ADAGE ADAGE
Bộ lọc du/dt, FN3410-580-99, 355kW, 500VAC, 50Hz, 1540W, 160Kg, Schaffner Schaffner
Bộ lọc, D10YH4-1, 220VAC, 50-400Hz Schaffner
Bộ lọc, RC 2.5kV/3X0.2µF Schaffner